Hotline : 0913.554.030

Hỗ trợ trực tuyến:

Thuộc tính Giá trị NANOFLEX Phương pháp test /

 Tiêu chuẩn

Lab Center
Tổng quan
Vật liệu NBR/PVC ITT- VietNam
Màu sắc Đen ( Cơ bản) & các màu khác Các màu khác vui lòng liên hệ kỹ thuật của chúng tôi ITT- VietNam
Cấu trúc sản phẩm Ô kín hoản toàn ASTM E986 ITT- VietNam
Tỷ trọng (kg/m3) 50->100 kg/m3 ASTM D297 ITT- VietNam
Dải nhiệt độ làm việc
Nhiệt độ làm việc tối thiểu -50°C ASTM E1131 ITT- VietNam
Nhiệt độ làm việc tối đa +110°C ASTM E1131 ITT- VietNam
Hệ số dẫn nhiệt
K-value (W/m.K) 0°C                 24°C               40°C                

0.034              0.037              0.039

ASTM C 177

ASTM C 518

VNIIC- VietNam

IBST – VietNam

Tính thấm nước    
Hệ số thẩm thấu hơi nước (Kg/Pa.s.m) 0.16 x 10^-12 kg/Pa.s.m ASTM E96 VNIIC- VietNam

 

Hệ số kháng hơi nước (µ value) µ ≥7000 (15000) DIN 52615 VNIIC- VietNam

 

Hệ số thấm nước (by volume) ≤0.12 % ASTM D471 ITT- VietNam
Tính cháy
Khả năng chống cháy Class 0

No flaming droplet when burning

BS476 Part 6 EXOVA- England
Class HB UL94 EXOVA- England
Cường độ nén
Kích thước ổn định (%) at 105±3°C in 7 days 5.4% ASTM D1204 ITT- VietNam

Quatest 3- Vietnam

Tỷ lệ phục hồi khả năng nén (Compression 50%, 72 hrs) 72.5% ASTM D395 ITT- VietNam
Môi trường
UV & Kháng thời tiết No crack ASTM G154 ITT- VietNam
Kháng nấm 95% ISO 21527 ITT- VietNam
Chống nấm mốc 95% ASTM G21/ISO 21527 ITT- VietNam
Thông số kỹ thuật khác
Sự thay đổi về thể tích trong đầu (7 days – 168 hrs) 3.52% ASTMD471 ITT- VietNam
Breakdown voltage KV 35 kV ASTM D419 ITT- VietNam
Insulation resistance 7.49*10^9 Ω TVCN 10232 ITT- VietNam

CÔNG TY TNHH PTCN TIN HỌC & TM HÒA BÌNH ( NHÀ MÁY ATATA)
Nhà máy :  Km 16+500 Đại lộ Thăng Long, Quốc Oai,Hà Nội.

Văn Phòng: B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, Mỹ Đình, Hà Nội.
Tel:  +84-243.200.9152               —    Hotline : 0904 698 379 ( Ms. Thảo)
Email : sales@atata.com.vn     ——   Website : www.atata.com.vn 

Website: https://nanoflex.com.vn - 3wtape.vn - atata.com.vn  - 3wpolyme.vn - prodetech.vn