Thông tin chung
Tiêu âm cao su xốp dạng trứng không keo ES- Wa x bT – B – E1
Tiêu âm cao su xốp dạng trứng có cấu trúc ô kín, hấp thụ sóng truyền âm trong không khí rất tuyệt vời ở những tần số gây khó chịu cho người sử dụng ( α:0,1÷0,9; f=100Hz÷500Hz), đồng thời triệt tiêu và cô lập rất tốt sự truyền âm trên các đường ống tiếp nối với những thiết bị phục vụ gây ồn ào, nó đóng vai trò như một hàng rào giải quyết triệt để sự truyền âm, giảm rung động và tiêu âm.
Hệ số hấp thụ âm thanh : α=0,92 đạt chuẩn class A
Mô tả:
– Có cấu trúc ô kín ( close cell)
– Hệ số dẫn nhiệt của sản phẩm thấp – mức độ cách nhiệt cao
– Thi công, lắp đặt dễ dàng và độ bền cao, không hao phí.
– Không sinh ra bụi, sợi, mùi trong quá trình vận chuyển, sử dụng
– Khả năng kháng cháy và khói tốt.
Ứng dụng
– Cách âm cho phòng thu, quán bar, phòng karaoke, hội trường, rạp chiếu phim.
– Cách âm sàn nhà, trần , tường
– Tiêu âm cho máy phát điện, quạt thông gió, ống thông gió
-Cách âm cho xe ô tô khách, bus
Quy cách
– Chiều rộng: W1200mm;
– Độ dày cách nhiệt : Từ 20mm; 25mm; 32mm; 38mm; 50mm
– Chiều dài : L3000mm; L10.000mm
– Chúng tôi nhận sản xuất – gia công theo mọi yêu cầu của khách hàng
Thông số kỹ thuật
– Hệ số dẫn nhiệt : 0.034W/mK@ 0 độ C
– Tỷ trọng sản phẩm : 70-100 kg/m3
– Cấp chống cháy : Chống cháy LAN truyền, tự dập tắt lửa ( V-0; HB)
– Mức tiêu âm: 20mm@18dBA và 25mm @21dBA
Chi tiết sản phẩm
AS ISO 354-2006: Tiêu âm- Đo độ hấp thụ âm thanh trong một căn phòng vang mang lại
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt
Thickness of ATATA insulation material |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz) |
Hệ số giảm âm bình quân | ||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Hệ số giảm âm tối đa
Maximum Absorption Coefficent Sound α |
||||||||||||||
20 mmt | 0.06 | 0.09 | 0.50 | 0.58 | 0.88 | 0.92 | 0.96 | 0.94 | 0.93 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.92 | 0.87 |
25 mmt | 0.07 | 0.09 | 0.68 | 0.82 | 0.93 | 0.95 | 0.96 | 0.95 | 0.93 | 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.94 |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát
( Using for AC, VAV, FCU, Diffuser Air Grill ) |
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt
Thickness of ATATA insulation material |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz)
|
Độ tổng giảm âm
Total insertion loss (dB(A)) |
||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Độ giảm âm tối thiếu ( dB (A) )
Minimum Insertion loss ( dB (A) ) |
||||||||||||||
20 mmt | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 20 | 23 | 27 | 30 | 32 | 35 | 38 | 20 |
25 mmt | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 22 | 24 | 25 | 30 | 34 | 35 | 37 | 42 | |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát
( Using for AC, VAV, FCU, Diffuser Air Grill ) |
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: KM 16+500 Đại Lộ Thăng Long , KCN Yên Sơn , Huyện Quốc Oai , TP Hà Nội
Hà Nội : Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ; microflex.com.vn