Info:
Sound absorbing sponge rubber without glue ES- Wa x bT - B - E1
Sound absorption rubber foam ovoid structure closed cell, absorbing sound waves in the air very well at the frequencies that cause discomfort to the user (α: 0.1 ÷ 0.9; f = 100Hz ÷ 500Hz), and eliminate and isolate very well the sound transmission on the pipes connecting to the noisy service equipment, it acts as a barrier to thoroughly solve the sound transmission, reducing vibration. and sound absorption.
2. Application:
- Soundproofing for studios, bars, karaoke rooms, meeting halls, cinemas.
- Soundproofing on floors, ceilings, walls
- Sound absorption for generators, ventilation fans, ventilation ducts
- Sound insulation for passenger cars and buses
3. Specification:
- Width: W1200mm;
- Insulation thickness: From 20mm; 25mm; 32mm; 38mm; 50mm
- Length: L3000mm; L10,000mm
- We receive production - processing according to all customer requirements
4. Specifications:
- Thermal conductivity: 0.034W / mK @ 0 degrees Celsius
- Product density: 70-100 kg / m3
- Fire protection: Fire transmission LAN, self-extinguishing (V-0; HB)
- Sound absorption level: 20mm @ 18dBA and 25mm @ 21dBA
Product details
AS ISO 354-2006: Sound absorption - Measurement of the absorbance in a reverberating room
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt
Thickness of ATATA insulation material |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz) |
Hệ số giảm âm bình quân | ||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Hệ số giảm âm tối đa
Maximum Absorption Coefficent Sound α |
||||||||||||||
20 mmt | 0.06 | 0.09 | 0.50 | 0.58 | 0.88 | 0.92 | 0.96 | 0.94 | 0.93 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.92 | 0.87 |
25 mmt | 0.07 | 0.09 | 0.68 | 0.82 | 0.93 | 0.95 | 0.96 | 0.95 | 0.93 | 0.92 | 0.92 | 0.91 | 0.91 | 0.94 |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát
( Using for AC, VAV, FCU, Diffuser Air Grill ) |
Độ dày vật liệu của xốp cách nhiệt
Thickness of ATATA insulation material |
Tần số trung tâm dải Octave (Hz)
Octave band center frequency (Hz)
|
Độ tổng giảm âm
Total insertion loss (dB(A)) |
||||||||||||
100 | 250 | 400 | 500 | 800 | 1000 | 1250 | 1600 | 2000 | 2500 | 3150 | 4000 | 5000 | ||
Độ giảm âm tối thiếu ( dB (A) )
Minimum Insertion loss ( dB (A) ) |
||||||||||||||
20 mmt | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 18 | 20 | 23 | 27 | 30 | 32 | 35 | 38 | 20 |
25 mmt | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | 22 | 24 | 25 | 30 | 34 | 35 | 37 | 42 | |
Ứng dụng | Ứng dụng : Cách âm cho hệ thống điều hòa, quạt, hệ thống bơm, ống nước làm mát
( Using for AC, VAV, FCU, Diffuser Air Grill ) |
Tiêu âm; tieu am ; tiêu âm sọt trứng; tiêu âm xốp trứng ; vật liệu cách âm; tiêu âm máy phát điện; tiêu âm quạt công nghiệp ; tiêu âm ống gió; tiêu âm phòng máy ; cách âm tường; cách âm trần; cách âm sàn ; cách âm phòng thu ; cách âm phòng hát; cách âm quán bar; cách âm ; tiêu âm hộp gió; mút tiêu âm hột gà; mút foam tiêu âm; mút xốp tiêu âm; mút sọt trứng; mút xốp tiêu âm
***************************
CÔNG TY TNHH PTCN TIN HỌC & TM HÒA BÌNH ( NHÀ MÁY ATATA)
Nhà máy : Km 16+500 Đại lộ Thăng Long, Quốc Oai,Hà Nội.
Văn Phòng: B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, Mỹ Đình, Hà Nội.
Tel: +84-243.200.9152 — Hotline : 0904 698 379
Email : sales@atata.com.vn —— Website : www.atata.com.vn